Camera IP Panasonic WV-SF438

Mã sản phẩm: WV-SF438
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

Giá: Liên hệ

CAMERA IP PANASONIC WV-SF438

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG

- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây

- Độ phân giải camera ip: 3.1 megapixel

- Vùng quét: 4.51 mm (H) × 3.38 mm (V)

- Ánh sáng tối thiểu: Color: 1.5 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On(High)). Color: 0.1 lx (F2.4, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain:On(High)). BW: 1.2 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High)). BW: 0.08 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (16/30s), Gain: On(High))

- Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)

- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF (chỉ tắt dải tần nhạy sáng)

- Điều chỉnh độ lợi tự động AGC: ON (HIGH) / ON (MID) / ON (LOW) / OFF

- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm: OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s. OFF / AUTO

- Chức năng giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW

- Chức năng phát hiện chuyển động: ON / OFF, 4 vùng

- Chức năng vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 4 vùng) điều chỉnh che những vùng camera không cần quan sát

- Tiêu đề camera (OSD): 20 ký tự

- Ống kính: 0.837 mm

- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 182°, theo chiều dọc từ: 176°

- Chức năng điều chỉnh thời gian: 12 giờ / 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)

- Ngôn ngữ: English, Italian, French, German, Spanish, Russian, Chinese, Japanese

- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3

- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit); Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3

- Mạng IF: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45 (female)

Chuẩn nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps

Chế độ âm thanh: OFF / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)

Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP

Số người truy cập là: 14 người

Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD: SDXC: 64 GBSDHC: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB. SD: 1 GB, 2 GB

Nguồn báo động: WMD, Command alarm

Nguồn điện: 12V DC, PoE (IEEE802.3af)

Công suất tiêu thụ: 12V DC xấp xỉ 540mA/6.5W

Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE

Kích thước: 150 x 44 mm

Trọng lượng camera: 370g

Đặc tính kỹ thuật

Chip Inch Size

1/3 inch

Colour Type

Colour / Monochrome

Resolution TVL

3.1 MP

HD

Yes

Megapixel

Yes

Sensitivity lux

0.08

Dome Type

PTZ

Digital (DSP)

Yes

Mount Type

Wall, Ceiling

Focal length

0.837 mm

Compression

H.264 / JPEG

Auto Gain Control

Yes

White Balance

Yes

Signal Mode

NTSC, PAL

Zoom Ratio

x4

Network Properties

Interface: 10Base-T / 100Base-TX, RJ-45 connector

Network Protocols: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP

Control: PTZ

Image Frame Rate: 30 fps

Inclusive DVR/ Web Server: SDXC/SDHC/SD Memory card

Physical Specifications

Dimensions: 150 x 44 mm

Weight: 370 g

System Requirments

Operating System: Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3

Web Browser: Windows® Internet Explorer®10.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit, Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3